Ký hiệu xếp giá
| 658.8 TRA |
Tác giả CN
| Trần, Thị Mai Anh |
Nhan đề dịch
| Hình ảnh cửa hàng và bố cục ảnh hưởng tới hành vi khách hàng |
Nhan đề
| Store image and layout impact on customer behavior /Trần Thị Mai Anh; Phan Thị Kim Ngân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 73 tr.+ 30 cm. kèm 37 tr. phụ lục; |
Đề mục chủ đề
| Quảng cáo-Hình ảnh-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quảng cáo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Customer behavior |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hình ảnh cửa hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Store image |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Kim Ngân |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(4): 000084667, 000084669, 000103730-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35965 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46412 |
---|
005 | 201812210900 |
---|
008 | 151111s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383963 |
---|
035 | ##|a1083175578 |
---|
039 | |a20241203095740|bidtocn|c20181221090002|dmaipt|y20151111153903|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bTRA |
---|
090 | |a658.8|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Mai Anh |
---|
242 | |aHình ảnh cửa hàng và bố cục ảnh hưởng tới hành vi khách hàng|yvie |
---|
245 | 10|aStore image and layout impact on customer behavior /|cTrần Thị Mai Anh; Phan Thị Kim Ngân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a73 tr.+|ekèm 37 tr. phụ lục;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuảng cáo|xHình ảnh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo |
---|
653 | 0 |aCustomer behavior |
---|
653 | 0 |aHình ảnh cửa hàng |
---|
653 | 0 |aStore image |
---|
655 | 7|aKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aPhan, Thị Kim Ngân|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(4): 000084667, 000084669, 000103730-1 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084667
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 TRA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084669
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 TRA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000103731
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 TRA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000103730
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 TRA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|