|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35966 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46414 |
---|
008 | 151111s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385064 |
---|
035 | ##|a1083171829 |
---|
039 | |a20241203101325|bidtocn|c20151111163047|dngant|y20151111163047|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bNGL |
---|
090 | |a658|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hoàng Lan |
---|
245 | 10|aAn index on corporate governance-listed CGI and performance of VN30 /|cNguyễn Hoàng Lan; Đào Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a83 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aQuanr lí doanh nghiệp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCorporate governance |
---|
653 | 0 |aFirm performance |
---|
653 | 0 |aQuanr lí doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aCGI |
---|
653 | 0 |aVN30 |
---|
655 | 7|aKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000084531, 000084533 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084531
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084533
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào