|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35969 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46417 |
---|
008 | 151112s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194853 |
---|
039 | |a20151112110000|bngant|y20151112110000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6|bNGH |
---|
090 | |a332.6|bNGH |
---|
100 | 0 |aNgô, Trần Việt Hà |
---|
245 | 10|aFunds transfer pricing method overview and cases application /|cNgô Trần Việt Hà; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a58 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí tài chính|xQuĩ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài chính |
---|
653 | 0 |aFunds transfer pricing method |
---|
653 | 0 |aQuĩ |
---|
655 | 7|aKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000084581, 000084583 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084581
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084583
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|