|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35970 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46418 |
---|
008 | 151112s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380920 |
---|
035 | ##|a1083169912 |
---|
039 | |a20241203084517|bidtocn|c20151112111826|dngant|y20151112111826|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bNGM |
---|
090 | |a657|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Ngọc Mây |
---|
245 | 10|aUtilization of accounting professional skills in SME in Vietnam /|cNguyễn Thị Ngọc Mây; Phan Thu Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a78 tr,;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán|xKĩ năng kế toán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aAccounting professional skills |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
655 | 7|aKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aPhan, Thu Hương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000084572, 000086242 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084572
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
657 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000086242
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
657 NGM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào