|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35974 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46422 |
---|
008 | 151112s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390011 |
---|
035 | ##|a1083194759 |
---|
039 | |a20241203134553|bidtocn|c20151112142512|dngant|y20151112142512|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.3|bLEH |
---|
090 | |a658.3|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thanh Hiền |
---|
245 | 10|aRelationship between employee satisfaction and loyalty in banking sector in Hanoi /|cLê Thị Thanh Hiền; Nguyễn Đăng Hoàng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a68 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí nhân sự|xNgân hàng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng. |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
653 | 0 |aBanking sector |
---|
653 | 0 |aEmployee loyalty. |
---|
653 | 0 |aEmployee satisfaction |
---|
655 | 7|aKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đăng Hoàng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000084659, 000084661 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084659
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.3 LEH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084661
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.3 LEH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|