|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35976 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46424 |
---|
005 | 201812131007 |
---|
008 | 151112s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382744 |
---|
035 | ##|a1083166133 |
---|
039 | |a20241203150338|bidtocn|c20181213100755|dtult|y20151112150336|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bDOQ |
---|
090 | |a658.8|bDOQ |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Minh Quân |
---|
245 | 14|aThe effects of product placements in music videos on Vietnamese consumer behavior /|cĐỗ Minh Quân; Nghiêm Huyền Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a55 tr.+|ekèm 43 tr. phụ lục;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuảng cáo|xÂm nhạc|xẢnh hưởng|xSản phẩm|xHành vi tiêu dùng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |amusic videos |
---|
653 | 0 |aProduct placements |
---|
653 | 0 |aVietnamese consumer behavior |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Huyền Anh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000084532, 000084534, 000103734 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084532
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 DOQ
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084534
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 DOQ
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000103734
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 DOQ
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|