- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.63 NIM
Nhan đề: 広辞苑 /
DDC
| 495.63 |
Tác giả CN
| 新村, 出 |
Nhan đề
| 広辞苑 / 新村出, 1876-1967. 新村出編 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 岩波書店, 1991 |
Mô tả vật lý
| 22, 2858 p. :ill. ;23 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000086308, 000086561, 000086585 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35978 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46427 |
---|
005 | 202011111648 |
---|
008 | 151116s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4000801015 |
---|
035 | |a1456395734 |
---|
035 | ##|a1083194985 |
---|
039 | |a20241202163019|bidtocn|c20201111164837|dmaipt|y20151116094933|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bNIM |
---|
100 | 0 |a新村, 出 |
---|
245 | 10|a広辞苑 /|c新村出, 1876-1967. 新村出編 |
---|
260 | |a東京 : |b岩波書店, |c1991 |
---|
300 | |a22, 2858 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000086308, 000086561, 000086585 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086308
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 NIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000086561
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 NIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000086585
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 NIM
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|