• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.607 RYU
    Nhan đề: 留学生のための日本史 : 練習問題集 =

DDC 495.607
Tác giả TT 東京外国語大学留学生教育教材開発センター 編
Nhan đề 留学生のための日本史 : 練習問題集 = Japanese history, an introductory text / 東京外国語大学留学生教育教材開発センター 編
Thông tin xuất bản 東京 : 山川出版社, 1990
Mô tả vật lý 116 p. ; 24 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Readers
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Nghiên cưu
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Lịch sử-Sách giáo khoa-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Japanese language
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Lịch sử
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086361
000 00000cam a2200000 a 4500
00135985
0021
00446435
005202103101424
008151116s1990 ja| jpn
0091 0
020|a4634070200
035|a1456399359
035##|a1083194145
039|a20241202144546|bidtocn|c20210310142448|dmaipt|y20151116145357|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.607|bRYU
1102 |a東京外国語大学留学生教育教材開発センター 編
24500|a留学生のための日本史 : 練習問題集 =|bJapanese history, an introductory text / |c東京外国語大学留学生教育教材開発センター 編
260|a東京 : |b山川出版社, |c1990
300|a116 p. ; |c24 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xReaders
65017|aTiếng Nhật|xNghiên cưu
65017|aTiếng Nhật|xLịch sử|xSách giáo khoa|2TVĐHHN.
6530 |aSách giáo khoa
6530 |aJapanese language
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aLịch sử
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086361
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000086361 TK_Tiếng Nhật-NB 495.607 RYU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện