|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46435 |
---|
005 | 202103101424 |
---|
008 | 151116s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4634070200 |
---|
035 | |a1456399359 |
---|
035 | ##|a1083194145 |
---|
039 | |a20241202144546|bidtocn|c20210310142448|dmaipt|y20151116145357|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.607|bRYU |
---|
110 | 2 |a東京外国語大学留学生教育教材開発センター 編 |
---|
245 | 00|a留学生のための日本史 : 練習問題集 =|bJapanese history, an introductory text / |c東京外国語大学留学生教育教材開発センター 編 |
---|
260 | |a東京 : |b山川出版社, |c1990 |
---|
300 | |a116 p. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xReaders |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cưu |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xLịch sử|xSách giáo khoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086361 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086361
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.607 RYU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào