|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35986 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46436 |
---|
005 | 202103101448 |
---|
008 | 151116s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4809060217 |
---|
035 | ##|a1083194837 |
---|
039 | |a20210310144845|bmaipt|c20201104153010|dmaipt|y20151116150140|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.611|bGAI |
---|
110 | 2 |a東京法令出版 編 |
---|
245 | 00|a外国人のための意味から学ぶ漢字 =|bLearning Kanji through the meaning /|c東京法令出版 編 |
---|
260 | |a東京 : |b発売凡人社, |c1991 |
---|
300 | |a144 p. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ vựng |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKí tự|xTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKí tự |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086353 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086353
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.611 GAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào