• Sách
  • 495.611 GAI
    外国人のための意味から学ぶ漢字 =

DDC 495.611
Tác giả TT 東京法令出版 編
Nhan đề 外国人のための意味から学ぶ漢字 = Learning Kanji through the meaning / 東京法令出版 編
Thông tin xuất bản 東京 : 発売凡人社, 1991
Mô tả vật lý 144 p. ; 26 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Từ vựng
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Kí tự-Tiếng Trung Quốc-Từ vựng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Kí tự
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086353
000 00000cam a2200000 a 4500
00135986
0021
00446436
005202103101448
008151116s1991 ja| jpn
0091 0
020|a4809060217
035##|a1083194837
039|a20210310144845|bmaipt|c20201104153010|dmaipt|y20151116150140|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.611|bGAI
1102 |a東京法令出版 編
24500|a外国人のための意味から学ぶ漢字 =|bLearning Kanji through the meaning /|c東京法令出版 編
260|a東京 : |b発売凡人社, |c1991
300|a144 p. ; |c26 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers
65017|aTiếng Nhật|xTừ vựng
65017|aTiếng Nhật Bản|xKí tự|xTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aKí tự
6530 |aTừ vựng
6530 |aTiếng Nhật Bản.
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086353
890|a1|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086353 TK_Tiếng Nhật-NB 495.611 GAI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào