- Sách
- 952 SUG
日本文化を英語で紹介する事典 =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46440 |
---|
005 | 202104011517 |
---|
008 | 151116s2004 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784816337352 |
---|
035 | |a1456380806 |
---|
035 | ##|a1083197639 |
---|
039 | |a20241130172048|bidtocn|c20210401151719|dmaipt|y20151116154108|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a952|bSUG |
---|
100 | 0 |a杉浦, 洋 |
---|
245 | 10|a日本文化を英語で紹介する事典 = |bA bilingual handbook on Japanese culture /|c杉浦洋一, ジョン・K.ギレスピー ; [Yoichi Sugiura, John K. Gillespie] |
---|
260 | |a東京 : |bナツメ社, |c2004 |
---|
300 | |a357 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapan|xSocial life and customs|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aJapan|xCivilization|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 14|a日本|x社会 |
---|
650 | 14|a日本|x文化 |
---|
650 | 17|aĐời sống xã hội|xPhong tục|xVăn minh|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aSocial life and customs |
---|
653 | 0 |aJapan |
---|
653 | 0 |aĐời sống xã hội |
---|
653 | 0 |aCivilization |
---|
653 | 0|a日本 |
---|
653 | 0|a社会 |
---|
700 | 1 |aJohn, K Gillespie |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086459 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086459
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
952 SUG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|