|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46442 |
---|
005 | 202103261053 |
---|
008 | 151116s1992 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a438400205X |
---|
035 | |a1456387564 |
---|
035 | ##|a1083167387 |
---|
039 | |a20241130102300|bidtocn|c20210326105334|dmaipt|y20151116161035|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bYOK |
---|
100 | 0 |a横山, 信子 |
---|
245 | 10|a会話式日本語文法 : 見て・きいて・わかる /|c横山信子 著 |
---|
260 | |a東京 :|b日本語教育センター,|c1992 |
---|
300 | |a107p ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng nghe|xHội thoại |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086352 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086352
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 YOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào