|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46443 |
---|
005 | 202103121614 |
---|
008 | 151116s1984 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384358 |
---|
035 | ##|a1083195194 |
---|
039 | |a20241201180306|bidtocn|c20210312161418|dmaipt|y20151116162940|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680076|bNIH |
---|
245 | 10|a日本語 : 中級 I = |bIntermediate Japanese I : workbook /|c東海大学留学生教育センタ一編 |
---|
260 | |a東京 : |b東海大学出版会, |c1984 |
---|
300 | |a204p. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|a Tiếng Nhật|xSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086422 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086422
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào