|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46445 |
---|
005 | 202011161606 |
---|
008 | 151117s1978 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4173113056 |
---|
035 | ##|a1083171494 |
---|
039 | |a20201116160627|bmaipt|c20200819153932|dthuvt|y20151117085317|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bNIH |
---|
110 | |a国立国語硏究所 |
---|
245 | 00|a日本語の文法 / |c国立国語硏究所 |
---|
260 | |b大藏省印刷局, |c[1978-1981 |
---|
300 | |a153p., 2 volumes ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086748 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086748
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào