|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46447 |
---|
005 | 202012211011 |
---|
008 | 151117s1993 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4486006755 |
---|
035 | |a1456407122 |
---|
035 | |a1456407122 |
---|
035 | ##|a1083198697 |
---|
039 | |a20241129152449|bidtocn|c20241129152448|didtocn|y20151117091234|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.686|bNIH |
---|
110 | |a東海大学留学生教育センタ一編 |
---|
245 | 00|a日本語 1: 中級 I = |bIntermediate Japanese 1 /|c東海大学留学生教育センタ一編 |
---|
260 | |a東京 : |b東海大学出版会, |c1993 |
---|
300 | |a162p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xBài đọc hiểu|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aBài đọc hiểu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086696 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086696
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.686 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào