|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35998 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46449 |
---|
005 | 202012041022 |
---|
008 | 151117s1993 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392763 |
---|
035 | ##|a1083172088 |
---|
039 | |a20241129131658|bidtocn|c20201204102232|dmaipt|y20151117092255|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bFUM |
---|
100 | 0 |aFumiko, Koide |
---|
245 | 10|aEasy Japanese 1 :|bA steady but speedy way of learning Japanese /|cFumiko Koide |
---|
260 | |aTokyo Let s Comp,|c1993 |
---|
300 | |aV, 118 S. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086700 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086700
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 FUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào