|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46456 |
---|
005 | 202406201541 |
---|
008 | 151117s2006 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893586106 |
---|
035 | |a1456379753 |
---|
035 | ##|a1083170721 |
---|
039 | |a20241202145849|bidtocn|c20240620154159|dtult|y20151117113822|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680076|bNIH |
---|
245 | 10|a日本語能力試験3・4級試験問題と正解 = |bThe 2005 Japanese language proficiency test level 3 and 4 questions and correct answers / |c日本国際教育支援協会, 国際交流基金 編著. |
---|
260 | |a東京 : |b凡人社, |c2006 |
---|
300 | |a115 p. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xAbility testing |
---|
650 | 10|aJapanese language|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xBài kiểm tra|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086486 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086486
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào