|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46461 |
---|
005 | 202103101429 |
---|
008 | 151117s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893580477 |
---|
035 | ##|a1083194582 |
---|
039 | |a20210310142927|bmaipt|c20201106153915|dmaipt|y20151117152046|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6071|bMOR |
---|
100 | 0 |a森田, 良行 |
---|
245 | 10|a日本語学と日本語教育 /|c森田良行 著 |
---|
260 | |a東京 : |b凡人社, |c1990 |
---|
300 | |a519 p ;|c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 14|a日本語|x文法 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiảng dạy|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086452 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086452
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6071 MOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào