|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3731 |
---|
005 | 202004091409 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385993 |
---|
035 | ##|a1083166134 |
---|
039 | |a20241129100747|bidtocn|c20200409140942|dtult|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.81|bNGL |
---|
090 | |a796.81|bNGL |
---|
100 | 0 |aNgô, Tín Lương. |
---|
245 | 10|aThiếu lâm tam túy : Túy kiếm /|cNgô Tín Lương, Lý Cao Trung ; Vũ Ngọc Hiền dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục thể thao,|c2001. |
---|
300 | |a101 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThể thao|xVõ thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVõ thuật. |
---|
653 | 0 |aThể thao. |
---|
700 | 0 |aLý, Cao Trung. |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Hiền|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001541 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001541
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.81 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào