|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46462 |
---|
005 | 202012021610 |
---|
008 | 151117s2001 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883192014 |
---|
035 | |a951324524 |
---|
035 | ##|a1083166957 |
---|
039 | |a20241129170849|bidtocn|c20201202161033|dmaipt|y20151117152444|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bSHI |
---|
100 | 0 |a白川, 博之 |
---|
245 | 10|a中上級を教える人のための日本語文法ハンドブック /|c白川博之監修 ; 庵功雄 [and others] 著. 白川博之. 庵功雄 ; Hiroyuki Shirakawa, Isao Iori. |
---|
260 | |a東京 : |bスリ-エ-ネットワーク, |c2001 |
---|
300 | |axxii, 599 p. : |bill. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar|xStudy and teaching|xForeign speakers|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 0 |a庵, 功雄 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086583 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086583
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|