• Sách
  • 495.682 SHI
    中上級を教える人のための日本語文法ハンドブック /

DDC 495.682
Tác giả CN 白川, 博之
Nhan đề 中上級を教える人のための日本語文法ハンドブック / 白川博之監修 ; 庵功雄 [and others] 著. 白川博之. 庵功雄 ; Hiroyuki Shirakawa, Isao Iori.
Thông tin xuất bản 東京 : スリ-エ-ネットワーク, 2001
Mô tả vật lý xxii, 599 p. : ill. ; 21 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Grammar-Study and teaching-Foreign speakers-Handbooks, manuals, etc.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Tác giả(bs) CN 庵, 功雄
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086583
000 00000nam a2200000 a 4500
00136010
0021
00446462
005202012021610
008151117s2001 ja| jpn
0091 0
020|a9784883192014
035|a951324524
035##|a1083166957
039|a20241129170849|bidtocn|c20201202161033|dmaipt|y20151117152444|zngant
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.682|bSHI
1000 |a白川, 博之
24510|a中上級を教える人のための日本語文法ハンドブック /|c白川博之監修 ; 庵功雄 [and others] 著. 白川博之. 庵功雄 ; Hiroyuki Shirakawa, Isao Iori.
260|a東京 : |bスリ-エ-ネットワーク, |c2001
300|axxii, 599 p. : |bill. ; |c21 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xGrammar|xStudy and teaching|xForeign speakers|xHandbooks, manuals, etc.
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
7000 |a庵, 功雄
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086583
890|a1|b21|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086583 TK_Tiếng Nhật-NB 495.682 SHI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào