• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.61 MIY
    Nhan đề: 宮沢賢治詩集 /

DDC 895.61
Tác giả CN 宮沢, 賢治
Nhan đề 宮沢賢治詩集 / 宮沢賢治, 谷川徹三編.[Kenji Miyazawa, Tetsuzō Tanikawa].
Thông tin xuất bản 東京 : 岩波書店, 2007
Mô tả vật lý 362 p. ;15 cm.
Tùng thư Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese poetry-Translations into English-Juvenile fiction
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Thơ-Văn học thiếu nhi
Từ khóa tự do Japanese poetry
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản
Từ khóa tự do Thơ
Từ khóa tự do Văn học thiếu nhi
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086659
000 00000nam a2200000 a 4500
00136011
0021
00446463
005202012311059
008151117s2007 ja| jpn
0091 0
020|a9784003107614
035|a1456400485
035##|a1083191717
039|a20241129131758|bidtocn|c20201231105940|dmaipt|y20151117155331|zngant
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.61|bMIY
1000 |a宮沢, 賢治
24510|a宮沢賢治詩集 /|c宮沢賢治, 谷川徹三編.[Kenji Miyazawa, Tetsuzō Tanikawa].
260|a東京 : |b岩波書店, |c2007
300|a362 p. ;|c15 cm.
490|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese poetry|xTranslations into English|xJuvenile fiction
65017|aVăn học Nhật Bản|xThơ|xVăn học thiếu nhi
6530 |aJapanese poetry
6530 |aVăn học Nhật Bản
6530 |aThơ
6530 |aVăn học thiếu nhi
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086659
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000086659 TK_Tiếng Nhật-NB 895.61 MIY Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện