• Sách
  • 495.681 TAK
    文字表記と日本語教育 /

DDC 495.681
Tác giả CN 武部, 良明
Nhan đề 文字表記と日本語教育 / 武部良明 著
Thông tin xuất bản 東京 : 凡人社, 1991
Mô tả vật lý 480 p. ; 22 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Orthography and spelling
Thuật ngữ chủ đề Chinese characters-Study and teaching
Thuật ngữ chủ đề Chinese characters-Study and teaching-Japanese
Thuật ngữ chủ đề 日本語-文字
Thuật ngữ chủ đề 日本語-表記法
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Chữ Hán-Chính tả
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Chính tả
Từ khóa tự do Chữ Hán
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086453
000 00000cam a2200000 a 4500
00136014
0021
00446466
005202103261047
008151118s1991 ja| jpn
0091 0
020|a4893581147
035|a1456391375
035##|a1083194755
039|a20241130161555|bidtocn|c20210326104730|dmaipt|y20151118092231|ztult
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.681|bTAK
1000 |a武部, 良明
24510|a文字表記と日本語教育 /|c武部良明 著
260|a東京 :|b凡人社,|c1991
300|a480 p. ; |c22 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
65010|aJapanese language|xOrthography and spelling
65010|aChinese characters|xStudy and teaching
65010|aChinese characters|xStudy and teaching|xJapanese
65014|a日本語|x文字
65014|a日本語|x表記法
65017|aTiếng Nhật|xChữ Hán|xChính tả
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aChính tả
6530 |aChữ Hán
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086453
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086453 TK_Tiếng Nhật-NB 495.681 TAK Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào