|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46466 |
---|
005 | 202103261047 |
---|
008 | 151118s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893581147 |
---|
035 | |a1456391375 |
---|
035 | ##|a1083194755 |
---|
039 | |a20241130161555|bidtocn|c20210326104730|dmaipt|y20151118092231|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bTAK |
---|
100 | 0 |a武部, 良明 |
---|
245 | 10|a文字表記と日本語教育 /|c武部良明 著 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1991 |
---|
300 | |a480 p. ; |c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aJapanese language|xOrthography and spelling |
---|
650 | 10|aChinese characters|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aChinese characters|xStudy and teaching|xJapanese |
---|
650 | 14|a日本語|x文字 |
---|
650 | 14|a日本語|x表記法 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xChữ Hán|xChính tả |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aChính tả |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086453 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086453
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 TAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào