DDC
| 495.6824 |
Nhan đề
| 技術研修のための日本語 = Japanese, an integrated conversational approach. Elementary 3 / Japan international cooperation agency |
Thông tin xuất bản
| Tokyo : Japan international cooperation agency, 1984 |
Mô tả vật lý
| 223p. : ill, ; 24 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Hội thoại-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hội thoại |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086288 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36015 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46468 |
---|
005 | 202011261532 |
---|
008 | 151118s1984 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893580574 |
---|
035 | |a1456403602 |
---|
035 | ##|a1083167993 |
---|
039 | |a20241202105909|bidtocn|c20201126153240|dmaipt|y20151118095037|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bJAP |
---|
245 | 00|a技術研修のための日本語 = |bJapanese, an integrated conversational approach. Elementary 3 / |cJapan international cooperation agency |
---|
260 | |aTokyo :|bJapan international cooperation agency, |c1984 |
---|
300 | |a223p. : |bill, ; |c24 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xHội thoại|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086288 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086288
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 JAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào