• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6824 FUJ
    Nhan đề: 日本経済入門 : 日本語で学ぶ =

DDC 495.6824
Tác giả CN 藤森, 三男
Nhan đề 日本経済入門 : 日本語で学ぶ = For learning the Japanese language : An introduction to Japanese economics - a synopsis of Japanese economic factors and conditions / 藤森三男, 野沢素子 著
Thông tin xuất bản 東京 : 創拓社, 1992
Mô tả vật lý 14, 252 p. : ill. ; 27 cm
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Economic history.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers-English
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Business Japanese.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Readers-Economics
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Kinh tế-TVĐHHN.-Giáo trình
Từ khóa tự do Economics
Từ khóa tự do Business Japanese
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Tiếng Nhật thương mại
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Doanh nghiệp
Tác giả(bs) CN Motoko, Nozawa.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000086293, 000086791
000 00000cam a2200000 a 4500
00136017
0021
00446470
005202103290848
008151118s1992 ja| jpn
0091 0
020|a4871381331
035|a1456391334
035##|a153876078
039|a20241129094715|bidtocn|c20210329084806|dmaipt|y20151118103103|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bFUJ
1000 |a藤森, 三男
24510|a日本経済入門 : 日本語で学ぶ = |bFor learning the Japanese language : An introduction to Japanese economics - a synopsis of Japanese economic factors and conditions /|c藤森三男, 野沢素子 著
260|a東京 : |b創拓社, |c1992
300|a14, 252 p. : |bill. ; |c27 cm
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aEconomic history.
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish
65010|aJapanese language|xBusiness Japanese.
65010|aJapanese language|xReaders|xEconomics
65017|aTiếng Nhật |xKinh tế|2TVĐHHN.|xGiáo trình
6530 |aEconomics
6530 |aBusiness Japanese
6530 |aKinh tế
6530 |aTiếng Nhật thương mại
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aDoanh nghiệp
7000 |aMotoko, Nozawa.
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000086293, 000086791
890|a2|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000086293 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 FUJ Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000086791 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 FUJ Sách 1