|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36018 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46471 |
---|
005 | 202103101407 |
---|
008 | 151118s1967 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a656860 |
---|
039 | |a20210310140708|bmaipt|c20201105142638|dmaipt|y20151118103347|ztult |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a495.6|bMIL |
---|
100 | 1 |aMiller, Roy Andrew |
---|
245 | 14|aThe Japanese language /|cRoy Andrew Miller |
---|
260 | |aChicago :|bUniversity of Chicago Press,|c1967 |
---|
300 | |a428 p. ; |c23 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aJapanese language|xHistory |
---|
650 | 10|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|xTừ nguyên học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086505 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086505
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6 MIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào