DDC
| 335.43 |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn thi môn kinh tế chính trị Mác - Lênin. |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học quốc gia,2000. |
Mô tả vật lý
| 117 tr. ;19 cm. |
Tùng thư
| Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. |
Tóm tắt
| Gồm các câu hỏi và đáp án về môn kinh tế chính trị Mác - Lênin: đối tượng và phương pháp nghiên cứu kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin-Hướng dẫn ôn tập-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin. |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn ôn tập. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000000623, 000000625 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000000624, 000002550-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3732 |
---|
005 | 202005151511 |
---|
008 | 040225s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402592 |
---|
035 | ##|a1083194672 |
---|
039 | |a20241130155403|bidtocn|c20200515151150|dmaipt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.43|bHUO |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ôn thi môn kinh tế chính trị Mác - Lênin. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a117 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTrung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
520 | |aGồm các câu hỏi và đáp án về môn kinh tế chính trị Mác - Lênin: đối tượng và phương pháp nghiên cứu kinh tế chính trị Mác - Lênin |
---|
650 | 17|aKinh tế chính trị Mác - Lênin|xHướng dẫn ôn tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị Mác - Lênin. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn ôn tập. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000000623, 000000625 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000624, 000002550-1 |
---|
890 | |a5|b313|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000624
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
335.43 HUO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002550
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
335.43 HUO
|
Sách
|
5
|
|
|
|
3
|
000002551
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
335.43 HUO
|
Sách
|
6
|
|
|
|
4
|
000000623
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
335.43 HUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
5
|
000000625
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
335.43 HUO
|
Sách
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào