|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36026 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46479 |
---|
005 | 202102041040 |
---|
008 | 151118s2003 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8989782104 |
---|
035 | |a989415521 |
---|
035 | ##|a56797429 |
---|
039 | |a20241208232309|bidtocn|c20210204104038|danhpt|y20151118145331|ztult |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a394.109519|bKOR |
---|
245 | 00|aKorean food guide in English /|cKorean Foundation |
---|
260 | |aKorea :|bCookand, Best Home,|c2003 |
---|
300 | |a164 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aCookery, Korean|xDictionaries|xKorean. |
---|
650 | 10|aKorean language|xDictionaries|xEnglish |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aẨm thực Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aMón ăn |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000086304 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086304
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
394.109519 KOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào