• Sách
  • 895.61 MIY
    宮沢賢治全集 2 /

DDC 895.61
Tác giả CN 宮沢, 賢治
Nhan đề 宮沢賢治全集 2 / 宮沢賢治
Thông tin xuất bản 東京 : 筑摩書房, 2011
Mô tả vật lý 695p. ; 15 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
Thuật ngữ chủ đề Littérature japonaise-20e siècle.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Văn học hiện đại-Thế kỷ 20-TVĐHHN.-Thơ
Từ khóa tự do Thế kỷ 20
Từ khóa tự do 20e siècle
Từ khóa tự do Littérature japonaise
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản
Từ khóa tự do Văn học hiện đại
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086730
000 00000cam a2200000 a 4500
00136027
0021
00446480
005202012310933
008151118s2011 ja| jpn
0091 0
020|a4480020039
035|a1456398177
035##|a1083170564
039|a20241202135413|bidtocn|c20201231093349|dmaipt|y20151118145516|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.61|bMIY
1000 |a宮沢, 賢治
24510|a宮沢賢治全集 2 /|c宮沢賢治
260|a東京 : |b 筑摩書房, |c2011
300|a695p. ; |c15 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
65000|aLittérature japonaise|y20e siècle.
65017|aVăn học Nhật Bản|xVăn học hiện đại|yThế kỷ 20|2TVĐHHN.|xThơ
6530 |aThế kỷ 20
6530 |a20e siècle
6530 |aLittérature japonaise
6530 |aVăn học Nhật Bản
6530 |aVăn học hiện đại
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086730
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086730 TK_Tiếng Nhật-NB 895.61 MIY Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào