|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36028 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46481 |
---|
005 | 202011121111 |
---|
008 | 151118s1987 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4900105295 |
---|
035 | |a1456403334 |
---|
035 | ##|a18359609 |
---|
039 | |a20241201181101|bidtocn|c20201112111156|dmaipt|y20151118150258|zanhpt |
---|
041 | 1 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bBUT |
---|
100 | 1 |aButler, Kenneth D. |
---|
245 | 10|aJapanese for international businessmen /|cKenneth D Butler |
---|
260 | |aTokyo, Japan :|bALC Press,|c1987 |
---|
300 | |ax, 174 p. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiáo trình|xDoanh nhân|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aDoanh nhân quốc tế |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086774 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086774
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 BUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào