DDC
| 495.13 |
Tác giả CN
| Thiều, Chửu |
Nhan đề
| Hán - Việt tự điển / Thiều Chửu |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP Hồ Chí Minh, 1991 |
Mô tả vật lý
| 817 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000086400 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36029 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46482 |
---|
005 | 202202081509 |
---|
008 | 151118s1991 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197817 |
---|
039 | |a20220208150909|bmaipt|c20151118150416|dngant|y20151118150416|ztult |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bTHC |
---|
100 | 0 |aThiều, Chửu |
---|
245 | 10|aHán - Việt tự điển /|cThiều Chửu |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP Hồ Chí Minh,|c1991 |
---|
300 | |a817 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000086400 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086400
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 THC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào