|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3603 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3733 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383292 |
---|
035 | ##|a1083194986 |
---|
039 | |a20241201153441|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.094|bLUA |
---|
090 | |a343.094|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật giao thông đường bộ biển báo và các văn bản thi hành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2002. |
---|
300 | |a500 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLuật giao thông đường bộ|xBiển báo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBiển báo. |
---|
653 | 0 |aLuật giao thông đường bộ. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000582-3 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000582
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.094 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000583
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.094 LUA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào