|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46485 |
---|
005 | 202103301608 |
---|
008 | 151118s1981 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4789001504 |
---|
035 | ##|a8279766 |
---|
039 | |a20210330160841|bmaipt|c20210330160827|dmaipt|y20151118152328|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6864|bMIZ |
---|
100 | 0 |a水谷,修|d1932- |
---|
245 | 13|aAn introduction to newspaper Japanese = 新聞 /|c水谷修, 水谷信子 ; [Osamu Mizutani, Nobuko Mizutani]. |
---|
260 | |aTokyo :|bJapan Times,|c1981. |
---|
300 | |av, 334 pages :|billustrations ;|c22 cm |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
650 | 10|aJapanese newspapers|xLanguage. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xĐọc hiểu|xTiếng Anh|xBáo chí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aJapanese newspapers |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
700 | 0 |aNobuko, Mizutani. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086772 |
---|
890 | |a1|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086772
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6864 MIZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|