• Sách
  • 495.611 TAK
    漢字の教え方 :

DDC 495.611
Tác giả CN 武部, 良明,
Nhan đề 漢字の教え方 : 日本語を学ぶ非漢字系外国人のために / 武部良明 ; [Yoshiaki Takebe]
Thông tin xuất bản 東京 : アルク, 1989
Mô tả vật lý 238 p. ; 22 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
Thuật ngữ chủ đề 漢字-研究・指導
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Kanji-Từ-Kí tự-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Kí tự
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Giảng dạy
Từ khóa tự do Chữ Hán.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086770
000 00000cam a2200000 a 4500
00136034
0021
00446487
005202103101451
008151118s1989 ja| jpn
0091 0
020|a490010552X
035|a1456383525
035##|a1083171091
039|a20241201145816|bidtocn|c20210310145122|dmaipt|y20151118154147|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.611|bTAK
1000 |a武部, 良明,|d1920-
24510|a漢字の教え方 : |b日本語を学ぶ非漢字系外国人のために / |c武部良明 ; [Yoshiaki Takebe]
260|a東京 : |bアルク,|c1989
300|a238 p. ;|c22 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
65014|a漢字|x研究・指導
65017|aTiếng Nhật |xKanji|xTừ|xKí tự|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aKí tự
6530 |aTừ vựng
6530 |aGiảng dạy
6530 |aChữ Hán.
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086770
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086770 TK_Tiếng Nhật-NB 495.611 TAK Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào