|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46487 |
---|
005 | 202103101451 |
---|
008 | 151118s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a490010552X |
---|
035 | |a1456383525 |
---|
035 | ##|a1083171091 |
---|
039 | |a20241201145816|bidtocn|c20210310145122|dmaipt|y20151118154147|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.611|bTAK |
---|
100 | 0 |a武部, 良明,|d1920- |
---|
245 | 10|a漢字の教え方 : |b日本語を学ぶ非漢字系外国人のために / |c武部良明 ; [Yoshiaki Takebe] |
---|
260 | |a東京 : |bアルク,|c1989 |
---|
300 | |a238 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 14|a漢字|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xKanji|xTừ|xKí tự|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKí tự |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086770 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086770
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.611 TAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào