|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36035 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46488 |
---|
005 | 202103101633 |
---|
008 | 151118s1987 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4095017538 |
---|
035 | |a1456392079 |
---|
035 | ##|a1083171202 |
---|
039 | |a20241201161819|bidtocn|c20210310163319|dmaipt|y20151118154839|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bTOD |
---|
100 | 0 |a藤堂,明保 |
---|
245 | 00|a例解学習漢字辞典/|c藤堂明保 編 |
---|
260 | |a東京:|b小学館,|c1987. |
---|
300 | |a923p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aChinese characters|xDictionaries|xJapanese |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xChữ Hán|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086435 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086435
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 TOD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào