• Sách
  • 495.63 TOD
    例解学習漢字辞典/

DDC 495.63
Tác giả CN 藤堂,明保
Nhan đề 例解学習漢字辞典/ 藤堂明保 編
Thông tin xuất bản 東京: 小学館, 1987.
Mô tả vật lý 923p. ; 19 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
Thuật ngữ chủ đề Chinese characters-Dictionaries-Japanese
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Chữ Hán-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Chữ Hán
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086435
000 00000cam a2200000 a 4500
00136035
0021
00446488
005202103101633
008151118s1987 ja| jpn
0091 0
020|a4095017538
035##|a1083171202
039|a20210310163319|bmaipt|c20200722145806|dthuvt|y20151118154839|ztult
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.63|bTOD
1000 |a藤堂,明保
24500|a例解学習漢字辞典/|c藤堂明保 編
260|a東京:|b小学館,|c1987.
300|a923p. ;|c19 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
65010|aChinese characters|xDictionaries|xJapanese
65017|aTiếng Nhật|xChữ Hán|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTừ điển
6530 |aChữ Hán
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086435
890|a1|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086435 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 TOD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào