|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36038 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46492 |
---|
005 | 202103311608 |
---|
008 | 151118s1986 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4001130254 |
---|
035 | |a1456385226 |
---|
035 | ##|a1083198453 |
---|
039 | |a20241129170923|bidtocn|c20210331160815|dmaipt|y20151118163850|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.13|bWUC |
---|
100 | 0 |a呉 承恩 作 |
---|
245 | 10|a西遊記 下/|c呉 承恩 作. |
---|
260 | |a東京 : |b富山房, |c1986 |
---|
300 | |a386 p. ;|c18 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aFolklore|xChina |
---|
650 | 10|aMonkeys|xFolklore. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086433 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086433
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.13 WUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào