DDC
| 495.65 |
Tác giả CN
| Maynard, Senko K. |
Nhan đề
| An introduction to Japanese grammar and communication strategies = 日本語の文法とコミュニケーション・ストラテジー / Senko K Maynard |
Thông tin xuất bản
| Tokyo : Japan Times, 1990 |
Mô tả vật lý
| 502 p. ;22 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
Thuật ngữ chủ đề
| Japanese language-Grammar |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086481 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46493 |
---|
005 | 202011161552 |
---|
008 | 151119s1990 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4789005429 |
---|
035 | |a24586957 |
---|
035 | ##|a24586957 |
---|
039 | |a20241208224635|bidtocn|c20201116155205|dmaipt|y20151119094214|ztult |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bMAY |
---|
100 | 0 |aMaynard, Senko K. |
---|
245 | 13|aAn introduction to Japanese grammar and communication strategies = |b日本語の文法とコミュニケーション・ストラテジー /|cSenko K Maynard |
---|
260 | |aTokyo : |bJapan Times, |c1990 |
---|
300 | |a502 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086481 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086481
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.65 MAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào