DDC
| 346.59704 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoàng Linh. |
Nhan đề
| 99 câu hỏi về nhãn hàng hoá và nhãn hiệu hàng hoá / Nguyễn Hoàng Linh, Vũ Xuân Tiền biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, 2001. |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Nhà quản lý. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàng hoá-Nhãn hiệu-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Hàng hoá. |
Từ khóa tự do
| Nhãn hàng hoá. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001062-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3604 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3734 |
---|
005 | 202007031502 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395277 |
---|
035 | ##|a52269254 |
---|
039 | |a20241130163905|bidtocn|c20200703150225|danhpt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.59704|bNGL |
---|
090 | |a346.59704|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hoàng Linh. |
---|
245 | 10|a99 câu hỏi về nhãn hàng hoá và nhãn hiệu hàng hoá /|cNguyễn Hoàng Linh, Vũ Xuân Tiền biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a156 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Nhà quản lý. |
---|
650 | 17|aHàng hoá|xNhãn hiệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHàng hoá. |
---|
653 | 0 |aNhãn hàng hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001062-3 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001062
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.59704 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001063
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.59704 NGL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào