DDC
| 895.63 |
Tác giả CN
| 五木, 寛之 |
Nhan đề
| 夜明けを待ちながら / 五木寬之, 1932- 五木寬之 ; Hiroyuki Itsuki |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 東京書籍, 2005 |
Mô tả vật lý
| 244 p. ; 15 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nhật Bản-Tiểu thuyết. |
Từ khóa tự do
| Văn học Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086733 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36040 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46494 |
---|
005 | 202104010847 |
---|
008 | 151119s2005 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4344407016 |
---|
035 | |a1456382018 |
---|
035 | ##|a1083169564 |
---|
039 | |a20241129100453|bidtocn|c20210401084735|dmaipt|y20151119095548|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bITS |
---|
100 | 0 |a五木, 寛之 |
---|
245 | 10|a夜明けを待ちながら /|c五木寬之, 1932- 五木寬之 ; Hiroyuki Itsuki |
---|
260 | |a東京 : |b東京書籍, |c2005 |
---|
300 | |a244 p. ; |c15 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086733 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086733
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.63 ITS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào