- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.61 MIY
Nhan đề: 宮沢賢治詩集10 /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46495 |
---|
005 | 202103311514 |
---|
008 | 151119s2007 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4003107616 |
---|
035 | |a1456382307 |
---|
035 | ##|a1083193148 |
---|
039 | |a20241201182617|bidtocn|c20210331151448|dmaipt|y20151119100402|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.61|bMIY |
---|
100 | 0 |a宮沢, 賢治 |
---|
245 | 10|a宮沢賢治詩集10 /|c宮沢賢治, 谷川徹三編 ; [Kenji Miyazawa, Tetsuzō Tanikawa] |
---|
260 | |a東京 : |b岩波書店, |c2007 |
---|
300 | |a362 p. ;|c15 cm. |
---|
490 | |aIwanami bunko, 4125-4127. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aEnglish poetry|xTranslations from Japanese|xJuvenile fiction |
---|
650 | 10|aJapanese poetry|xTranslations into English|xJuvenile fiction |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
700 | 0 |a谷川, 徹三 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086731 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086731
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.61 MIY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|