|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36043 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46497 |
---|
005 | 202103121043 |
---|
008 | 151119s2003 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4894761777 |
---|
035 | |a951324391 |
---|
035 | ##|a1083166397 |
---|
039 | |a20241201153652|bidtocn|c20210312104344|dmaipt|y20151119101034|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bNOD |
---|
090 | |bHIN |
---|
100 | 0 |a野田, 尚史 |
---|
245 | 10|a日本語を書くトレーニング /|c野田尚史, 森口稔 著 |
---|
260 | |a東京 :|bひつじ書房,|c2003 |
---|
300 | |a127p. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aJapanese language|xComposition and exercises |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xWriting |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xGiảng dạy|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aLuyện viết |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |a森口,稔 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086484 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086484
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 NOD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào