• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.61 MIY
    Nhan đề: 宮沢賢治詩集 6 /

DDC 895.61
Tác giả CN 宮沢, 賢治
Nhan đề 宮沢賢治詩集 6 / 宮沢賢治. 谷川徹三編 ; [Kenji Miyazawa, Tetsuzō Tanikawa]
Thông tin xuất bản 東京 : 岩波書店, 1986
Mô tả vật lý 362 p. ; 15 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề English poetry-Translations from Japanese-Juvenile fiction
Thuật ngữ chủ đề Japanese poetry-Translations into English-Juvenile fiction.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Thơ-TVĐHHN.-Văn học hiện đại
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản
Từ khóa tự do Thơ
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086732
000 00000nam a2200000 a 4500
00136044
0021
00446498
005202103311516
008151119s1986 ja| jpn
0091 0
020|a4480020071
035|a1456402686
035##|a1083195809
039|a20241130163350|bidtocn|c20210331151621|dmaipt|y20151119101042|zngant
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.61|bMIY
1000 |a宮沢, 賢治
24510|a宮沢賢治詩集 6 /|c宮沢賢治. 谷川徹三編 ; [Kenji Miyazawa, Tetsuzō Tanikawa]
260|a東京 : |b岩波書店, |c1986
300|a362 p. ; |c15 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aEnglish poetry|xTranslations from Japanese|xJuvenile fiction
65010|aJapanese poetry|xTranslations into English|xJuvenile fiction.
65017|aVăn học Nhật Bản|xThơ|2TVĐHHN.|xVăn học hiện đại
6530 |aVăn học Nhật Bản
6530 |aThơ
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086732
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000086732 TK_Tiếng Nhật-NB 895.61 MIY Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện