DDC
| 495.6824 |
Tác giả CN
| 川和, 孝 |
Nhan đề
| 日本語の発声レッスン / 川和孝 ; [Takashi Kawawa] |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 新水社, 1981 |
Mô tả vật lý
| 225 p. :ill. ;22 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-発音 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật -Phát âm-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phát âm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086574 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46499 |
---|
005 | 202103291125 |
---|
008 | 151119s1981 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784915165214 |
---|
035 | |a1456404798 |
---|
035 | ##|a1083170591 |
---|
039 | |a20241130101251|bidtocn|c20210329112533|dmaipt|y20151119101601|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bKAW |
---|
100 | 0 |a川和, 孝 |
---|
245 | 10|a日本語の発声レッスン /|c川和孝 ; [Takashi Kawawa] |
---|
260 | |a東京 : |b新水社, |c1981 |
---|
300 | |a225 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 14|a日本語|x発音 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xPhát âm|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086574 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086574
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 KAW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào