|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46501 |
---|
008 | 151119s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402687 |
---|
035 | ##|a1083194246 |
---|
039 | |a20241130101022|bidtocn|c20151119103325|dngant|y20151119103325|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09519|bLET |
---|
090 | |a306.09519|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Quang Thiêm. |
---|
245 | 10|aKhái niệm văn hóa văn minh & văn hóa truyền thống Hàn /|cLê Quang Thiêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a363 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aVăn hóa|xKhái niệm|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aKhái niệm |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000086680, 000086682 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086680
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09519 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000086682
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09519 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào