|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3735 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395171 |
---|
035 | ##|a51543827 |
---|
039 | |a20241202134410|bidtocn|c20040225000000|dthuynt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.3|bPHL |
---|
090 | |a363.3|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Việt Long. |
---|
245 | 10|aDu khảo Hoa Kỳ sau thảm hoạ 11 tháng 9 /|cPhạm Việt Long. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a232 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKhủng bố|xChiến tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
653 | 0 |aKhủng bố. |
---|
653 | 0 |aChống khủng bố. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001453-4 |
---|
890 | |a2|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001453
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.3 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001454
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.3 PHL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào