DDC
| 495.65 |
Tác giả TT
| 国立国語研究所 著 |
Nhan đề
| 現代語の助詞・助動詞 : 用法と実例 / 国立国語研究所 著. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 秀英出版, 1991 |
Mô tả vật lý
| 302 p. ; 22 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 助動詞 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086728 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46509 |
---|
005 | 202011161626 |
---|
008 | 151119s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4784701028 |
---|
035 | |a1456374158 |
---|
035 | ##|a1083170357 |
---|
039 | |a20241130112802|bidtocn|c20201116162632|dmaipt|y20151119145747|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bGEN |
---|
110 | |a国立国語研究所 著 |
---|
245 | 10|a現代語の助詞・助動詞 :|b用法と実例 /|c国立国語研究所 著. |
---|
260 | |a東京 : |b秀英出版,|c1991 |
---|
300 | |a302 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a助動詞 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086728 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086728
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 GEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào