|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36058 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46512 |
---|
005 | 202012161554 |
---|
008 | 151120s1994 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893582380 |
---|
035 | |a1456396135 |
---|
035 | ##|a1083195195 |
---|
039 | |a20241129153453|bidtocn|c20201216155423|dmaipt|y20151120090320|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.684|bKOI |
---|
100 | 0 |a小出慶 |
---|
245 | 10|a日本語を学ぶ人たちのための日本語を楽しく読む本 :|b中上級 = Enjoyable task reading in Japanese : pre-advanced /|c小出慶. |
---|
260 | |a東京 : |bくろしお出版, |c1994 |
---|
300 | |a135 p. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086766 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086766
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.684 KOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào