• Sách
  • 495.65 ARI
    日本語の教え方の秘訣 : "新日本語の基礎"のくわしい教案と教授法 /

DDC 495.65
Tác giả CN 有馬, 俊子
Nhan đề 日本語の教え方の秘訣 : "新日本語の基礎"のくわしい教案と教授法 / 有馬俊子 ; [Matsuko Arima]
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 1994
Mô tả vật lý 2 volumes : ill. ; 26 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Grammar
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000086716-7
000 00000nam a2200000 a 4500
00136060
0021
00446514
005202103111037
008151120s1994 ja| jpn
0091 0
020|a4906224989
035|a1456394942
035##|a1083191308
039|a20241202135600|bidtocn|c20210311103742|dmaipt|y20151120091719|zngant
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.65|bARI
1000 |a有馬, 俊子
24510|a日本語の教え方の秘訣 : "新日本語の基礎"のくわしい教案と教授法 /|c有馬俊子 ; [Matsuko Arima]
260|a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c1994
300|a2 volumes :|bill. ;|c26 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xGrammar
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
7740 |agT1.|h337p.
7740 |gT2.|h363p.
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000086716-7
890|a2|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086716 TK_Tiếng Nhật-NB 495.65 ARI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000086717 TK_Tiếng Nhật-NB 495.65 ARI Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào