|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36060 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46514 |
---|
005 | 202103111037 |
---|
008 | 151120s1994 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4906224989 |
---|
035 | |a1456394942 |
---|
035 | ##|a1083191308 |
---|
039 | |a20241202135600|bidtocn|c20210311103742|dmaipt|y20151120091719|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bARI |
---|
100 | 0 |a有馬, 俊子 |
---|
245 | 10|a日本語の教え方の秘訣 : "新日本語の基礎"のくわしい教案と教授法 /|c有馬俊子 ; [Matsuko Arima] |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c1994 |
---|
300 | |a2 volumes :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
774 | 0 |agT1.|h337p. |
---|
774 | 0 |gT2.|h363p. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000086716-7 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086716
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 ARI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000086717
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 ARI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào