DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| 海蔵寺, 弘雅 |
Nhan đề
| すぐ書ける模範日常手紙文 : カラー版 / 海蔵寺弘雅著 海蔵寺, 弘雅 ; Hiromasa Kaizōji. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 有紀書房, 1988 |
Mô tả vật lý
| 254 p. ;19 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Kĩ năng viết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Viết thư |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086750 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36067 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46522 |
---|
005 | 202012231436 |
---|
008 | 151120s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4638006248 |
---|
035 | |a1456402320 |
---|
035 | ##|a1083198187 |
---|
039 | |a20241130170202|bidtocn|c20201223143559|dmaipt|y20151120103649|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a808.042|bKAI |
---|
100 | 0 |a海蔵寺, 弘雅 |
---|
245 | 10|aすぐ書ける模範日常手紙文 : |bカラー版 /|c海蔵寺弘雅著 海蔵寺, 弘雅 ; Hiromasa Kaizōji. |
---|
260 | |a東京 : |b有紀書房, |c1988 |
---|
300 | |a254 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aViết thư |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086750 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086750
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
808.042 KAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào