|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36069 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46524 |
---|
005 | 202011300906 |
---|
008 | 151120s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893583417 |
---|
035 | |a1456397638 |
---|
035 | ##|a1083195457 |
---|
039 | |a20241129112804|bidtocn|c20201130090634|dmaipt|y20151120104327|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680076|bHEI |
---|
110 | |a著作・編集日本国際教育協会, 国際交流基金 |
---|
245 | 00|a平成7年度日本語能力試験 : 3・4級試験問題と正解 =|bThe 1995 Japanese language proficiency test : level 3 and 4 questions and correct answers /|c著作・編集日本国際教育協会, 国際交流基金 |
---|
260 | |a東京 : |b凡人社, |c1996 |
---|
300 | |a76 p. : |bill. ; |c26 cm + 1 audiocassette (analog) |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xExaminations, questions, etc.0
|
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xBài kiểm tra|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086488 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086488
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 HEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào