• Sách
  • 495.680076 HEI
    平成7年度日本語能力試験 : 3・4級試験問題と正解 =

DDC 495.680076
Tác giả TT 著作・編集日本国際教育協会, 国際交流基金
Nhan đề 平成7年度日本語能力試験 : 3・4級試験問題と正解 = The 1995 Japanese language proficiency test : level 3 and 4 questions and correct answers / 著作・編集日本国際教育協会, 国際交流基金
Thông tin xuất bản 東京 : 凡人社, 1996
Mô tả vật lý 76 p. : ill. ; 26 cm + 1 audiocassette (analog)
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Examinations, questions, etc.0
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Bài kiểm tra-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Bài kiểm tra
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086488
000 00000cam a2200000 a 4500
00136069
0021
00446524
005202011300906
008151120s1996 ja| jpn
0091 0
020|a4893583417
035|a1456397638
035##|a1083195457
039|a20241129112804|bidtocn|c20201130090634|dmaipt|y20151120104327|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.680076|bHEI
110|a著作・編集日本国際教育協会, 国際交流基金
24500|a平成7年度日本語能力試験 : 3・4級試験問題と正解 =|bThe 1995 Japanese language proficiency test : level 3 and 4 questions and correct answers /|c著作・編集日本国際教育協会, 国際交流基金
260|a東京 : |b凡人社, |c1996
300|a76 p. : |bill. ; |c26 cm + 1 audiocassette (analog)
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xExaminations, questions, etc.0
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers
65017|aTiếng Nhật|xBài kiểm tra|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aBài kiểm tra
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086488
890|a1|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086488 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 HEI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào