• Sách
  • 495.63 KYO
    教師と学習者のための日本語文型辞典 /

DDC 495.63
Tác giả TT グループジャマシイ
Nhan đề 教師と学習者のための日本語文型辞典 / グループ・ジャマシイ 編著.
Thông tin xuất bản 東京 : くろしお出版, 1998
Mô tả vật lý vii, 693 p. ; 22 cm
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-研究-指導-辞書
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000086451, 000111489, 000139370
000 00000cam a2200000 a 4500
00136070
0021
00446525
005202308230957
008151120s1998 ja| jpn
0091 0
020|a4874241549
020|a9784874241547
035##|a1083169702
039|a20230823095706|bhuongnt|c20210311082737|dmaipt|y20151120104938|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.63|bKYO
1102|aグループジャマシイ
24510|a教師と学習者のための日本語文型辞典 /|cグループ・ジャマシイ 編著.
260|a東京 : |bくろしお出版,|c1998
300|avii, 693 p. ;|c22 cm
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65014|a日本語|x研究|x指導|v辞書
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000086451, 000111489, 000139370
890|a3|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086451 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 KYO Sách 1
2 000111489 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 KYO Sách 2
3 000139370 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 KYO Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào